1
|
1.011671 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Đo đạc bản đồ |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
2
|
1.004237 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
3
|
1.012820 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
4
|
1.012802 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
5
|
1.012772 Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
6
|
1.012753 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
7
|
1.012770 Đăng ký biến động thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi mô hình tổ chức.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
8
|
1.012805 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
9
|
1.012821 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
10
|
1.012803 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
11
|
1.012759 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
12
|
1.012792 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
13
|
1.012789 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
14
|
1.012787 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
15
|
1.012785 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
16
|
1.012791 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
17
|
1.012790 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
18
|
1.012788 Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
19
|
1.012786 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
20
|
1.012784 Tách thửa hoặc hợp thửa đất.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
21
|
1.012783 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
22
|
1.012782 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
23
|
1.012781 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
24
|
1.012813 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
25
|
1.012815 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
26
|
1.012795 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
27
|
1.012794 Đăng ký biến động đối với trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu.
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
28
|
1.012793 Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
29
|
1.012766 Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
30
|
1.012769 "Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký"
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
31
|
1.012768 Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
32
|
1.012765 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
33
|
1.012756 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
34
|
1.012754 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
35
|
1.012764 Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
36
|
1.012763 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
37
|
1.012762 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
38
|
1.012761 Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
39
|
1.012760 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
40
|
1.012758 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
41
|
1.012757 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
42
|
1.012755 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
43
|
1.012752: Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất
|
Đất Đai |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
44
|
1.012505 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
45
|
1.012504 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
46
|
1.012503: Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
47
|
1.012502: Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
48
|
1.012501: Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
49
|
1.012500: Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
50
|
1.004132: Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
51
|
1.010729: Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
52
|
1.008682: Cấp giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
53
|
1.008675: Cấp Giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
54
|
1.004083 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
55
|
1.008603 : Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
56
|
1.000082: Cấp, bổ sung, gia hạn, cấp lại, cấp đổi giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ
|
Đo đạc bản đồ |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
57
|
1.000049: Tên thủ tục: Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Đo đạc bản đồ |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
58
|
1.000987: Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Khí tượng thủy văn |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
59
|
1.000970: Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn.
|
Khí tượng thủy văn |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
60
|
1.000943: Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn.
|
Khí tượng thủy văn |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
61
|
2.001850: Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
62
|
2.001770: Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
63
|
2.001738: Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ.
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
64
|
1.011518: Trả lại giấy phép tài nguyên nước.
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
65
|
1.011516: Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước dưới đất
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
66
|
1.009669: Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
67
|
1.004283: Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
68
|
1.004253: Cấp lại Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ.
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
69
|
1.004228: Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000 m3/ngày đêm.
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
70
|
1.004223 - Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm.
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
71
|
1.004211: Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
72
|
1.004179 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản đối với hồ chứa
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
73
|
1.004167: Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
74
|
1.001740: Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
75
|
1.004122 Cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
76
|
1.000824 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước.
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
77
|
1.004232 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm
|
Tài Nguyên Nước |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
78
|
1.010735 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP)
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
79
|
1.010733 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
80
|
1.010730 Cấp lại giấy phép môi trường
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
81
|
1.010728 Cấp đổi giấy phép môi trường
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
82
|
1.010727 Cấp giấy phép môi trường
|
Môi trường |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
83
|
1.004367 Đóng cửa mỏ khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
84
|
2.001777 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
85
|
1.004343 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
86
|
2.001781 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
87
|
2.001787 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
88
|
1.004345 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
89
|
1.004135 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
90
|
2.001783 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
91
|
1.004446 Cấp giấy khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
92
|
2.001814 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
93
|
1.005408 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
94
|
1.004481 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
95
|
1.000778 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản.
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
96
|
1.004433 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
97
|
1.004434 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản
|
Khoáng Sản |
Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Hà Giang |
|